Thứ Hai, 9 tháng 11, 2015

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo Thông tư 200

Hệ thống tài khoản kế toán mới nhất năm 2015 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ tài chính, ban hành ngày 22/12/2014, có hiệu lực áp dụng sau 45 ngày đề cập từ ngày ký và áp dụng cho năm tài chính bắt đầu hoặc sau ngày 1/1/2015.

- Thông tư 200/2014/TT/BTC thay thế Quyết định 15/2006/QĐ-BTC và Thông tư số 244/2009/TT-BTC.

Lưu ý: Hệ thống tài khoản, chứng từ, sổ sách kế toán theo Thông tư 200, các bạn có thể tải về tại đây: Thông tư 200/2014/TT-BTC

DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN công ty
(Ban hành tất nhiên Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

SỐ HIỆU TK
Cấp mộtCấp 2TÊN TÀI KHOẢN
234


chiếc TÀI KHOẢN TÀI SẢN
111
Tiền mặt

1111Tiền Việt Nam

1112Ngoại tệ

1113Vàng tiền tệ



112
Tiền gửi Ngân hàng

1121Tiền Việt Nam

1122Ngoại tệ

1123Vàng tiền tệ



113
Tiền đang chuyển

1131Tiền Việt Nam

1132Ngoại tệ



121
Chứng khoán kinh doanh

1211Cổ phiếu

1212Trái phiếu

1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác
128
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

1281Tiền gửi có kỳ hạn

1282Trái phiếu

1283Cho vay

1288các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn
131
cần thu của quý khách



133
Thuế GTGT được khấu trừ

1331
1332
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136
nên thu nội bộ

1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

1362buộc phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

1363buộc phải thu nội bộ về tầm giá đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

1368nên thu nội bộ khác



138
cần thu khác

1381Tài sản thiếu chờ xử lý

1385nên thu về cổ phần hoá

1388cần thu khác



141
Tạm ứng
151
Hàng tìm đang đi đường
152
Nguyên liệu, vật liệu
153
Công cụ, dụng cụ

1531
1532
1533
1534
Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ chuyên dụng cho thuê
thiết bị, phụ tùng thay thế



154
mức giá chế tạo, kinh doanh dở dang
155
Thành phẩm

1551
1557
Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản
156
Hàng hóa

1561Giá sắm hàng hóa

1562tầm giá thu sắm hàng hóa

1567Hàng hóa bất động sản
157
Hàng gửi đi bán



158
Hàng hoá kho bảo thuế



161
Chi sự nghiệp

1611Chi sự nghiệp năm trước

1612Chi sự nghiệp năm nay



171
Giao dịch sắm bán lại trái phiếu chính phủ



211
Tài sản cố định hữu hình

2111Nhà cửa, vật kiến trúc

2112Máy móc, vật dụng

2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn

2114trang bị, dụng cụ quản lý

2115Cây lâu năm, súc vật khiến cho việc và cho sản phẩm

2118TSCĐ khác



212
2121
2122
Tài sản cố định thuê tài chính
TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
TSCĐ vô hình thuê tài chính.



213
Tài sản cố định vô hình

2131Quyền tiêu dùng đất

2132Quyền phát hành

2133Bản quyền, bằng sáng chế

2134nhãn hiệu, tên thương mại

2135Chương trình phần mềm

2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

2138TSCĐ vô hình khác



214
Hao mòn tài sản cố định

2141Hao mòn TSCĐ hữu hình

2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

2143Hao mòn TSCĐ vô hình

2147Hao mòn bất động sản đầu tư



217
Bất động sản đầu tư
221
Đầu tư vào doanh nghiệp con
222
Đầu tư vào nhà hàng liên doanh, liên kết
228
Đầu tư khác

2281
2288
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác
229
Dự phòng tổn thất tài sản

2291
2292
2293
2294
Dự phòng giảm giá chứng khoán marketing
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng cần thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
241
Xây dựng cơ bản dở dang

2411mua sắm TSCĐ

2412Xây dựng cơ bản

2413Sửa chữa to TSCĐ



242
tầm giá trả trước



243
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại



244
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược





chiếc TÀI KHOẢN NỢ phải TRẢ
331
nên trả cho người bán
333
Thuế và các khoản cần nộp Nhà nước

3331Thuế giá trị gia tăng cần nộp

33311Thuế GTGT đầu ra

33312Thuế GTGT hàng nhập khẩu

3332Thuế tiêu thụ đặc trưng

3333Thuế xuất, nhập khẩu

3334Thuế thu nhập công ty

3335Thuế thu nhập cá nhân

3336Thuế tài nguyên

3337Thuế nhà đất, tiền thuê đất

3338
33381
33382
Thuế bảo vệ môi trường và những cái thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
các cái thuế khác

3339Phí, lệ phí và những khoản buộc phải nộp khác
334
cần trả người lao động

3341cần trả công nhân viên

3348nên trả người lao động khác
335
chi phí phải trả
336
nên trả nội bộ

3361
3362
3363
3368
nên trả nội bộ về vốn marketing
buộc phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
bắt buộc trả nội bộ về giá thành đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
buộc phải trả nội bộ khác
337
Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng



338
nên trả, cần nộp khác

3381Tài sản thừa chờ giải quyết

3382Kinh phí công đoàn

3383Bảo hiểm xã hội

3384Bảo hiểm y tế
234

3385bắt buộc trả về cổ phần hoá

3386Bảo hiểm thất nghiệp

3387Doanh thu chưa thực hiện

3388nên trả, cần nộp khác
341
Vay và nợ thuê tài chính

3411
3412
những khoản đi vay
Nợ thuê tài chính
343
Trái phiếu phát hành

3431
34311
34312
34313
3432
Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi
344
Nhận ký quỹ, ký cược
347
Thuế thu nhập hoãn lại buộc phải trả



352
Dự phòng cần trả

3521
3522
3523
3524
Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu siêu thị
Dự phòng phải trả khác
353
Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531Quỹ khen thưởng

3532Quỹ phúc lợi

3533Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

3534Quỹ thưởng ban quản lý điều hành doanh nghiệp
356
Quỹ lớn mạnh kỹ thuật và kỹ thuật

3561Quỹ lớn mạnh khoa học và công nghệ

3562Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ



357
Quỹ bình ổn giá





chiếc TÀI KHOẢN VỐN CHỦ với



411
Vốn đầu tư của chủ mang

4111
41111
41112
Vốn góp của chủ mang
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu khuyến mãi

4112Thặng dư vốn cổ phần

4113Quyền sắm chuyển đổi trái phiếu

4118Vốn khác



412
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413
Chênh lệch tỷ giá hối đoái

4131Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại những khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

4132Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong công đoạn trước hoạt động



414
Quỹ đầu tư vững mạnh
417
Quỹ hỗ trợ xếp đặt doanh nghiệp
418
các quỹ khác thuộc vốn chủ có
419
Cổ phiếu quỹ
421
Lợi nhuận sau thuế chưa cung cấp

4211Lợi nhuận sau thuế chưa sản xuất năm trước

4212Lợi nhuận sau thuế chưa cung ứng năm nay
441
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461
Nguồn kinh phí sự nghiệp

4611Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

4612Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ





cái TÀI KHOẢN DOANH THU



511
Doanh thu bán hàng và cung ứng dịch vụ

5111Doanh thu bán hàng hóa

5112Doanh thu bán các thành phẩm

5113
5114
Doanh thu phân phối dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

5117Doanh thu marketing bất động sản đầu tư

5118Doanh thu khác



515
Doanh thu hoạt động tài chính
521
các khoản giảm trừ doanh thu

5211Chiết khấu thương mại

5212Giảm giá hàng bán

5213Hàng bán bị trả lại





mẫu TÀI KHOẢN mức giá cung cấp, kinh doanh



611
chọn hàng

6111mua nguyên liệu, vật liệu

6112mua hàng hóa



621
mức giá nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622
chi phí nhân công trực tiếp
623
giá thành bằng máy thi công

6231giá tiền nhân công

6232mức giá nguyên, vật liệu

6233chi phí dụng cụ cung ứng

6234tầm giá khấu hao máy thi công

6237giá thành dịch vụ tìm bên cạnh

6238giá thành bằng tiền khác
627
mức giá sản xuất chung

6271giá tiền nhân viên phân xưởng

6272mức giá nguyên, vật liệu

6273giá tiền dụng cụ cung ứng

6274tầm giá khấu hao TSCĐ

6277giá tiền dịch vụ tìm ngoài

6278mức giá bằng tiền khác



631
mức giá sản xuất
632
Giá vốn hàng bán



635
chi phí tài chính
641
giá thành bán hàng

6411mức giá nhân viên

6412tầm giá nguyên vật liệu, bao bì

6413chi phí dụng cụ, đồ dùng

6414tầm giá khấu hao TSCĐ

6415giá thành bảo hành

6417tầm giá dịch vụ sắm bên cạnh

6418giá thành bằng tiền khác
642
giá tiền quản lý công ty

6421chi phí nhân viên quản lý

6422tầm giá vật liệu quản lý

6423mức giá đồ sử dụng văn phòng

6424giá tiền khấu hao TSCĐ

6425Thuế, phí và lệ phí

6426giá thành dự phòng

6427mức giá dịch vụ tìm bên cạnh

6428giá thành bằng tiền khác





mẫu TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC



711
Thu nhập khác





loại TÀI KHOẢN giá thành KHÁC
811
giá tiền khác
821
mức giá thuế thu nhập công ty

8211chi phí thuế TNDN hiện hành

8212chi phí thuế TNDN hoãn lại





TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ marketing
911
Xác định kết quả buôn bán

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

Twitter Delicious Facebook Digg Stumbleupon Favorites More